Characters remaining: 500/500
Translation

dita bark

Academic
Friendly

Từ "dita bark" trong tiếng Anh một danh từ chỉ "vỏ cây hoa sữa". Đây một loại vỏ cây được lấy từ cây hoa sữa (còn gọi là cây "dita").

Định nghĩa:
  • Dita bark (noun): Vỏ cây của cây hoa sữa, thường được sử dụng trong y học truyền thống có thể các ứng dụng khác trong đời sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The traditional healer used dita bark to make a herbal remedy." (Người chữa bệnh truyền thống đã dùng vỏ cây hoa sữa để làm một loại thuốc thảo dược.)
  2. Câu nâng cao: "In many cultures, dita bark is revered for its medicinal properties and is often incorporated into various health tonics." (Trong nhiều nền văn hóa, vỏ cây hoa sữa được tôn kính các đặc tính chữa bệnh của thường được đưa vào các loại thuốc bổ sức khỏe khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Dita (noun): Có thể chỉ cây hoa sữa nói chung.
  • Dita bark extract (noun): Chiết xuất từ vỏ cây hoa sữa, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bark (noun): Vỏ cây nói chung, không chỉ giới hạncây hoa sữa.
  • Cortex (noun): Cũng có thể chỉ vỏ cây, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Bark up the wrong tree: Câu thành ngữ này không liên quan đến "dita bark", nhưng có nghĩa hiểu sai vấn đề hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ không đúng chỗ.
  • Peel back the bark: Nghĩa đen lột bỏ lớp vỏ cây, nhưng nghĩa bóng có thể khám phá điều đó sâu hơn.
Cách sử dụng:
  • Dita bark có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học, văn hóa, hoặc khi nói về các loại thảo mộc.
  • Khi nói về "bark" một cách tổng quát, bạn có thể dùng để chỉ bất kỳ loại vỏ cây nào, không chỉ riêng cây hoa sữa.
Noun
  1. vỏ cây hoa sữa

Comments and discussion on the word "dita bark"